Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mũ bê-rê

Academic
Friendly

Từ "mũ bê-rê" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kiểu dáng đặc biệt, thường được làm bằng vải, hình dạng tròn hoặc hơi phẳngđỉnh, thường vành ngắn. Mũ bê-rê xuất hiện nhiều trong các bộ quân phục, đặc biệt của quân đội, cũng được ưa chuộng trong các hoạt động thể thao hoặc thời trang.

dụ sử dụng:
  1. Trong quân đội: "Các chiến sĩ trong quân đội thường đội mũ bê-rê khi tham gia lễ diễu hành."
  2. Thời trang: " ấy thích đội mũ bê-rê để tạo phong cách trẻ trung năng động."
  3. Hoạt động thể thao: "Mũ bê-rê rất tiện lợi khi chơi thể thao nhẹ thoáng khí."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng: Mũ bê-rê có thể được coi biểu tượng của sự tự hào, tinh thần đoàn kết trong một số tổ chức hoặc đội nhóm, đặc biệt trong quân đội.
  • Phong cách cá nhân: Nhiều bạn trẻ sử dụng mũ bê-rê như một phần của phong cách cá nhân, kết hợp với trang phục cá tính để thể hiện bản thân.
Phân biệt các biến thể:
  • Mũ bê-rê quân đội: Thường màu sắc biểu tượng đặc trưng, thể hiện cấp bậc hoặc đơn vị.
  • Mũ bê-rê thời trang: nhiều kiểu dáng màu sắc khác nhau, thường được sử dụng trong các sự kiện hoặc đời sống hàng ngày.
Từ gần giống liên quan:
  • Mũ lưỡi trai: loại vành rộng, có thể sử dụng trong thời trang hoặc bảo vệ nắng.
  • Mũ nồi: loại hình dạng giống như nón nồi, cũng thường được sử dụng trong quân đội hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa:
  • "" (một từ chung để chỉ các loại nói chung).
  • " bảo hiểm" (mặc dù không giống hình dáng, nhưng cũng loại dùng để bảo vệ đầu).
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "-" có thể chỉ một loại phong cách hoặc xu hướng nào đó, nhưng chủ yếu vẫn ám chỉ đến loại .
  1. X. -.

Comments and discussion on the word "mũ bê-rê"